CS-D28DTH5 (CU-28DBH5), Điều hòa áp trần Panasonic 28.000 BTU CS-D28DTH5 (CU-28DBH5)
- Thương hiệu: Panasonic - Japan
- Model: CS-D28DTH5 (CU-28DBH5)
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại máy: Một chiều
- Công nghệ inverter: loại không inverter
- Trong kho: Có hàng
- Liên hệ Liên hệ ₫
- Giá bao gồm thuế VAT
- Giá chưa bao gồm công lắp đặt, và phụ kiện
- Chi tiết công lắp đặt theo bảng giá vật tư
Đường Ống Xuất Ra 3 Hướng
Đường ống môi chất lạnh có thể
được dẫn ra từ một trong ba hướng (phải, phải sau và phải trên), và
đường thoát nước có thể dẫn ra từ 4 hướng.
Góc Thổi Gió Rộng Đến 100° Theo Phương Ngang
Có thể điều chỉnh hướng thổi gió
ngang trong phạm vi rộng đến 100°. Góc rộng này bảo đảm mang sự thoải
mái đến mọi góc, ngay cả trong gian phòng thật lớn.
Cánh Đảo Gió Tự Động
Các cánh đảo gió tự động hướng
luồng gió xuống thấp đến 70°. Ưu điểm này phân phối nhiệt độ dễ chịu
đồng đều, ngay cả trong những phòng có trần cao.
Remote Control Có Dây hoặc Không Dây
Khách hàng có thể chọn một trong hai loại Remote Control: có dây hoặc không dây.Thông số tổng quát | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà |
CS-D28DTH5 |
Mã số Khối ngoài trời |
CU-D28DBH5 (1 Phase) |
Mã số Khối ngoài trời |
CU-D28DBH8 (3 Phase) |
Khối trong nhà [kW] |
7.4 |
Khối trong nhà [Btu/h] |
25.160 |
EER [W/W] |
(220V) 2.69 |
EER [W/W] |
(240V) 2.60 |
EER [W/W] |
(380V) 2.69 |
EER [W/W] |
(415V) 2.60 |
(Chế độ lạnh) |
17.4 m3/phút |
Chức năng Lọc không khí | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn |
Tùy chọn |
Tiện nghi | |
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp |
Có |
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh) Quạt High / Low |
(220V) 44 / 41 (240V) 45 / 42 (380V) 44 / 41 (415V) 45 / 42 |
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh) Quạt High |
(220V) 51 (240V) 52 (380V) 51 (415V) 52 |
Kích thước | |
Khối trong nhà [mm] | |
Rộng |
1245 |
Cao |
210 |
Sâu |
700 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng |
900 |
Cao |
795 |
Sâu |
320 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà |
33 |
Khối ngoài trời |
61 |
Thông số điện | |
Phase |
1 hoặc 3 |
Điện áp sử dụng |
220 - 240VAC hoặc 380 - 415VAC |
Tần số điện |
50 Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) |
(220V) 2.75kW (240V) 2.85kW (380V) 2.75kW (415V) 2.85kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống | |
Phía lỏng [mm] |
9.52 |
Phía lỏng [inch] |
3/8 |
Phía khí [mm] |
15.88 |
Phía khí [inch] |
5/8 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] |
40 (Cần phải bổ sung gas) |
Chiều cao ống tối đa [m] |
30 |
Chiều dài chuẩn tối đa [m] |
20 |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật |
Có |
Remote Control không dây |
Có |
Tin cậy | |
Đường ống dài |
Tối đa 40 m |
Chức năng tự báo lỗi |
Có |
Chế độ lạnh |
27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |